Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01 | ||||
7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.65 | |
ĐT THPT | X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57 |
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024: