Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | A00 | 23.14 | |
ĐT THPT | A01 | 23.47 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.07 | |||
ĐT THPT | D03 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D07 | 23.1 | |||
ĐT THPT | A04; D29; D30; D24; D25; D10; D19; D20; C03; C04; X06; X07; X22; X23 | ||||
Học Bạ | A00; A04; A01; D29; D30; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D10; D19; D20; C03; C04; X06; X07; X22; X23 |
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; D29; D30; D24; D25; D10; D19; D20; C03; C04; X06; X07; X22; X23
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A01; D29; D30; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D10; D19; D20; C03; C04; X06; X07; X22; X23
Điểm chuẩn 2024: