Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 4 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 7 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 8 | Kế toán | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 9 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 10 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 16 | |||
| 11 | Luật | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |||
| 12 | Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |||
| 13 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 14 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 15 | Mạng máy tính và Truyền thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |||
| 18 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 19 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 20 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
| 21 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 4 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 7 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 8 | Kế toán | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 9 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 10 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18.8 | |||
| 11 | Luật | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 18 | |||
| 12 | Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 18 | |||
| 13 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 14 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 15 | Mạng máy tính và Truyền thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | |||
| 18 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 19 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 20 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
| 21 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||