Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X54 - VHU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X54 - VHU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
3MarketingA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
4Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
5Thương mại điện tửA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
6Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
7Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
8Kế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
9Kiểm toánA00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X0515
10Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0516
11LuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7415
12Luật Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7415
13Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
14Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
15Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
16Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0515
18Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
19Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
20Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
21Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
3MarketingA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
4Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
5Thương mại điện tửA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
6Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
7Công nghệ tài chínhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
8Kế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
9Kiểm toánA00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X0518
10Quản trị nhân lựcA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518.8
11LuậtA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7418
12Luật Kinh tếA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X7418
13Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
14Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
15Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
16Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0518
18Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
19Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
20Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
21Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418