Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học cây trồng | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
| 2 | Chăn nuôi | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
| 3 | Thú y | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học cây trồng | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Chăn nuôi | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Thú y | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||