Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X12 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620109Nông họcĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7640101Thú yĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024: