Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 16 | |||
| A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 16 | |||||
| 2 | Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 19.5 | |||
| A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 19.5 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 18.3 | |||
| A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 18.3 | |||||
| 2 | Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 21.94 | |||
| A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 21.94 | |||||