Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 19 | |||
| 2 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 15 | |||
| 3 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 22.8 | |||
| 2 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 18 | |||
| 3 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 18 | |||