Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X12 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D0115.4
ĐT THPTB02; C03; C04; D07; X12; X16
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB02; C03; C04; D07; X12; X16
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; D0116.9
ĐT THPTA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
Học BạB00; D0118
Học BạA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Học BạA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.9

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024: