Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X12 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D07; D0120
ĐT THPTD09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
V-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0723.2
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTD09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
V-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0016
ĐT THPTB08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
V-SATB00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
7420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnĐT THPTB00; D0716
ĐT THPTB08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
V-SATB00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; D07; A0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024: