Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; D01; X12; X65 | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; C08; D07; X12 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; C08; D01; X12 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65 | ||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; D01; X12; X65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D01; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65
Điểm chuẩn 2024: