Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X12 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D0716
ĐT THPTA05; A06; C02; D01; X12; X65
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA05; A06; C02; C08; D07; X12
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; D0716
ĐT THPTA05; A06; C02; C08; D01; X12
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
7640101Thú yĐT THPTA00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; D01; X12; X65

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D01; X12

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024: