Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.42 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7440112_DKD | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7440301 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: