Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | ||||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
ĐT THPT | A01; B02; B03; C02; D07; X12 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; B02; B03; C02; D07; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
ĐT THPT | A01; B02; B03; C02; D07; X12 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A01; B02; B03; C02; D07; X12 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
Điểm chuẩn 2024: