Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | 17.5 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 17.5 | |||
| 4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 16.25 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | 20 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 3 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 20 | |||
| 4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 19 | |||