Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X08 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0124.1
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0126.52
Học BạX06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngĐT THPTA00; A0124.85
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0127.93
Học BạX06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0122.25
ĐT THPTX06; X08
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08
Học BạA00; A0125.23
Học BạX06; X08
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0121.13
Học BạX06; X08; X26
7520122Kỹ thuật Tàu thủyĐT THPTA00; A0120.15
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0119.39
Học BạX06; X08; X26
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0125.36
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520201Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; A0124.25
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0127.11
Học BạX06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520207VMChương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐT THPTA0123
ĐT THPTA00; X06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA0125.07
Học BạA00; X06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A0126
ĐT THPTX06; X08; X26
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X08; X26
Học BạA00; A0128.38
Học BạX06; X08; X26
ĐGTD BKA00; A01; X06; X08; X26
7580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A0118.5
ĐT THPTX05; X06; X08
ĐGNL HCMA00; A01; X05; X06; X08
Học BạA00; A0124.59
Học BạX05; X06; X08
ĐGTD BKA00; A01; X05; X06; X08
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.93

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.13

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.15

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.38

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X05; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X05; X06; X08

Điểm chuẩn 2024: