Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.61 | |||
| A00; A01; X06; X08; X26 | 26.61 | |||||
| 2 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | |||||
| 3 | Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||
| 4 | Kỹ thuật nhiệt | |||||
| 5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X08; X26 | 25.17 | |||
| A00; A01; X06; X08; X26 | 25.17 | |||||
| 6 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01; X06; X08; X26 | 23.98 | |||
| A00; A01; X06; X08; X26 | 23.98 | |||||
| 7 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.55 | |||
| A00; A01; X06; X08; X26 | 26.55 | |||||
| 8 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.26 | |||
| A00; A01; X06; X08; X26 | 26.26 | |||||
| 9 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | |||||
| 10 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; X05; X06; X08 | 24.12 | |||
| A00; A01; X05; X06; X08 | 24.12 | |||||