Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01 | 24.1 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.52 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 24.85 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.93 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 22.25 | |
ĐT THPT | X06; X08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 25.23 | |||
Học Bạ | X06; X08 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21.13 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 20.15 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19.39 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 25.36 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật Điện | ĐT THPT | A00; A01 | 24.25 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.11 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A01 | 23 | |
ĐT THPT | A00; X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A01 | 25.07 | |||
Học Bạ | A00; X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 26 | |
ĐT THPT | X06; X08; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.38 | |||
Học Bạ | X06; X08; X26 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X06; X08; X26 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 18.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X05; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24.59 | |||
Học Bạ | X05; X06; X08 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; X05; X06; X08 |
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.93
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.23
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.13
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.15
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.39
Mã ngành: 7520122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.38
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X06; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X05; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; X05; X06; X08
Điểm chuẩn 2024: