Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
106 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
107 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
108 | Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạch | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
110 | Kỹ Thuật Cơ Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
112 | Dệt - May | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
117 | Kiến Trúc | Kết Hợp | A01; X08; X07; D01; X03; X04 | ||
120 | Dầu khí - Địa chất | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | ||
123 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
125 | Tài nguyên và Môi trường | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 | ||
129 | Kỹ thuật Vật liệu | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 | ||
137 | Vật lý Kỹ thuật | Kết Hợp | A02; A00; A01; X06; X07; X08 | ||
140 | Kỹ thuật Nhiệt | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
153 | Quản trị Kinh doanh (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27 | ||
206 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
207 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
211 | Kỹ thuật Robot | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
215 | Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
217 | Kiến trúc Cảnh quan (Chuyên ngành của kiến trúc) | Kết Hợp | A01; X08; X07; D01; X03; X04 | ||
223 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
225 | Tài nguyên và Môi trường | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12 | ||
228 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07 | ||
237 | Kỹ thuật Y sinh | Kết Hợp | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | ||
253 | Kinh doanh số (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
255 | Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12 | ||
257 | Năng lượng Tái tạo (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
266 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
406 | Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
416 | Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 |
Mã ngành: 106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 117
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; X08; X07; D01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 123
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 125
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 129
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 137
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 140
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 145
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 153
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; X08; X07; D01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 223
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 225
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 228
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 253
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 255
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 257
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 266
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 416
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024: