Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X08 - Trường Đại Học Bách Khoa HCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
106Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
107Kỹ thuật Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
108Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạchKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
110Kỹ Thuật Cơ Điện tửKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
112Dệt - MayKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
117Kiến TrúcKết HợpA01; X08; X07; D01; X03; X04
120Dầu khí - Địa chấtKết HợpA00; A01; X07; X08
123Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
125Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
129Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
137Vật lý Kỹ thuậtKết HợpA02; A00; A01; X06; X07; X08
140Kỹ thuật NhiệtKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
153Quản trị Kinh doanh (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27
206Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
207Kỹ thuật Máy tính Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
208Kỹ thuật Điện - Điện tử Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
211Kỹ thuật RobotKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
217Kiến trúc Cảnh quan (Chuyên ngành của kiến trúc)Kết HợpA01; X08; X07; D01; X03; X04
223Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
225Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
228Logistics và Hệ thống Công nghiệpKết HợpA00; X06; A01; X08; X07
237Kỹ thuật Y sinhKết HợpA00; A02; A01; X06; X07; X08
253Kinh doanh số (Ngành mới)Kết HợpA00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
255Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
257Năng lượng Tái tạo (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
266Khoa học Máy tính Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
406Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
416Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Dệt - May

Mã ngành: 112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng

Mã ngành: 115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kiến Trúc

Mã ngành: 117

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; X08; X07; D01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Dầu khí - Địa chất

Mã ngành: 120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 125

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh (Ngành mới)

Mã ngành: 153

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính 

Mã ngành: 207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử 

Mã ngành: 208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc Cảnh quan (Chuyên ngành của kiến trúc)

Mã ngành: 217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; X08; X07; D01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (Ngành mới)

Mã ngành: 253

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)

Mã ngành: 255

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng Tái tạo (Ngành mới)

Mã ngành: 257

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 266

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 416

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024: