Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | |||
| 2 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | |||
| 3 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |||
| 4 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |||
| 5 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | |||
| 6 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | |||
| 7 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | |||
| 2 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | |||
| 3 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |||
| 4 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | |||
| 5 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | |||
| 6 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | |||
| 7 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 | |||