Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | B00 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024: