Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 21.6 | |
ĐT THPT | D07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường Ứng dụng | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18.65 | |
ĐT THPT | A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.05 | |
ĐT THPT | X07; X08; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | ||||
7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.65 | |
ĐT THPT | X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57 | ||||
7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 23.57 | |
ĐT THPT | A01; X06; X07; X08; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16 | ||||
7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.1 | |
ĐT THPT | X06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X06; X07; X08; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024: