Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
218 | Công nghệ Sinh học | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D07 | 85.2 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
237 | Kỹ thuật Y Sinh | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
254 | Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) |
Mã ngành: 218
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 85.2
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 254
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 254
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: