Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 24.25 | |
ĐT THPT | D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 28 | |||
Học Bạ | D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 20 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024: