Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Ngành Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0316
ĐT THPTA02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; B03; D0818
Học BạA00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7520212Ngành Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720101Ngành Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720201Ngành DượcĐT THPTA00; B00; B0321
ĐT THPTB00; D0822.5
ĐT THPTA02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; B0324HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡng ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720501Ngành Răng-Hàm-MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạB03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: