Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 2 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
| 3 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 4 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 5 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 6 | Nuôi Trồng Thủy Sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 7 | Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | X14 | 18.1 | |||
| 2 | Kỹ thuật môi trường | X14 | 18.1 | |||
| 3 | Công nghệ thực phẩm | X14 | 18.1 | |||
| 4 | Nông nghiệp | X14 | 18.1 | |||
| 5 | Bảo vệ thực vật | X14 | 18.1 | |||
| 6 | Nuôi Trồng Thủy Sản | X14 | 18.1 | |||
| 7 | Thú y | X14 | 18.1 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X14 | 18.1 | |||