Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; A02; B00; D07; D08; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; A02; B00; D07; D08; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7520212Kỹ thuật y sinh (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D08; X10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720302Hộ sinhĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720501Răng – Hàm – MặtĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D08; X10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: