Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 23.25 | |
ĐT THPT | D07; D08; X14 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 24 | |||
Học Bạ | (A00; D07; D08; X14 | ||||
Kết Hợp | D07; D08; X14; A00; A02; B00 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | ĐT THPT | D07; D08 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A00; A02; B00; X14 | ||||
Học Bạ | D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | (A00; A02; B00; X14 | ||||
Kết Hợp | D07; D08; X14; A00; A02; B00 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; D07; D08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; A02; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: