Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Sinh, Tin) - Toán, Sinh, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Sinh, Tin) - Toán, Sinh, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối (Toán, Sinh, Tin) - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
ĐT THPTD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B0024
Học BạD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTD07; D0823.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạD07; D0824
Học BạA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: