Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BIO1Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D07; X14; X15
Học BạA00; B00; B08; D07; X14; X15
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; X10; X14
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; X10; X14
MIWHộ sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X14
Học BạA00; B00; B03; B08; D07; X14
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTB03; D07; X14
Học BạA00; B00; B0821
Học BạB03; D07; X14
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTX10; X14
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạX10; X14
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024: