Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | |||||
| 2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | 20 | |||
| 3 | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 17 | |||
| 4 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 17 | |||
| 5 | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | |||||
| 2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | 23.85 | |||
| 3 | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 21.79 | |||
| 4 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 21.79 | |||
| 5 | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 24.38 | |||