Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BIO1 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | |||
Học Bạ | D07; D08; X10; X14 | ||||
MIW | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; D07; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; D07; X14 | ||||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X10; X14 |
Mã ngành: BIO1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BIO1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024: