Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: