Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | B03; B08; X14 | 23.13 | |||
| 2 | Khoa học Vật liệu | B00; B03; B08; X14 | 23.05 | |||
| 3 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B03; B08; X14 | 22.1 | |||
| 4 | Khoa học Môi trường | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 19.95 | |||
| 5 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 17.6 | |||
| 6 | Công nghệ Vật liệu | B00; B03; B08; X14 | 24.07 | |||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.25 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.75 | |||