Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024: