Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Khoa học tự nhiênHọc BạC00; D1428.2Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạA00; A01; B00; X14; X70; X74
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; X14
CCQTA00; A01; B00; X14
7620105Khoa học cây trồngĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
7620110Chăn nuôiĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
7640101Thú yĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
ĐT THPTB03; D01; X14
Học BạB0020Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Học BạB03; D01; X14
CCQTB00; B03; D01; X14
Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00; B03; D01; X14

Điểm chuẩn 2024: