Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
CCQT | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7620105 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7620110 | Chăn nuôi | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
Học Bạ | B00 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên | ||
Học Bạ | (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
Kết Hợp | B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
CCQT | B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 |
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024: