Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
CCQTA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
7620105Khoa học cây trồngĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7620110Chăn nuôiĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7640101Thú yĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
ĐT THPT(Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Học BạB0020Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Học Bạ(Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Kết HợpB00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
CCQTB00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024: