Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 22.6 | |||
| 2 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
| 3 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
| 4 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
| 5 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
| 6 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 27.41 | |||
| 2 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
| 3 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
| 4 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
| 5 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
| 6 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||