Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X14 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; B0323.95
ĐT THPTB04; B08; X13; X14; X16
Học BạB00; A02; B0326.75
Học BạB04; B08; X13; X14; X16
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620109Nông họcĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024: