Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X14; X16 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | ||||
Kết Hợp | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B03; B08; X14; X16 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024: