Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X56 - NCTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X56 - NCTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế số
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
3MarketingA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
4Kinh doanh quốc tếA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
5Thương mại điện tửA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
6Tài chính - ngân hàngA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
7Kế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
8Quản lý công nghiệpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5615
9Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5615
10Kiến trúcA00; C01; D01; V00; V01; X06; X5615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế số
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
3MarketingA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
4Kinh doanh quốc tếA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
5Thương mại điện tửA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
6Tài chính - ngân hàngA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
7Kế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
8Quản lý công nghiệpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5618
9Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5618
10Kiến trúcA00; C01; D01; V00; V01; X06; X5618