Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 6 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 7 | Kế toán | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | |||
| 8 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | |||
| 9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | |||
| 10 | Kiến trúc | A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 6 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 7 | Kế toán | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | |||
| 8 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | |||
| 9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | |||
| 10 | Kiến trúc | A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56 | 18 | |||