Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X56 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024: