Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X56 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTC01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0016
ĐT THPTB08; X10; X11; X12; X56; X57
7420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnĐT THPTB00; D0716
ĐT THPTA00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; D07; A0116
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
7580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X10; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024: