Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X56 - Trường Đại Học Thái Bình Dương

Mã trường: TBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạD04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTD04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạD04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
7480201Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTD04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạD04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024: