Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X57 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0016
ĐT THPTB08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
V-SATB00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
7420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnĐT THPTB00; D0716
ĐT THPTB08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
V-SATB00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; D07; A0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
ĐT THPTD10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
V-SATA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.

Điểm chuẩn 2024: