Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ). | ||||
V-SAT | B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ). | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | ĐT THPT | B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
V-SAT | B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; D07; A01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. |
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024: