Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Điểm chuẩn 2024: