Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X57 - VUI - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X57 - VUI - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7815
2Kế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7815
3Hoá họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
5Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
7Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
8Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
9Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
10Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
11Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7818
2Kế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7818
3Hoá họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
5Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
7Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
8Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
9Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
10Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
11Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718