Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X53 - Toán, GDKTPL, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp X53 - Toán, GDKTPL, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X53 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X53; X55
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X53; X55
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024: