Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Tin, GDKTPL) - Toán, Tin, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Tin, GDKTPL) - Toán, Tin, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối (Toán, Tin, GDKTPL) - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340301Kế toánĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024: