Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.43Bài thi CA1, nam, vùng 4
ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.13Bài thi CA2, nam, vùng 4
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.57Bài thi CA1, nam, vùng 5
ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.56Bài thi CA2, nam, vùng 5
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.07Bài thi CA1, nam, vùng 6
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.39Bài thi CA2, nam, vùng 6
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.84Bài thi CA1, nam, vùng 7
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.23Bài thi CA2, nam, vùng 7
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.18Bài thi CA1, nam, vùng 8
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.32Bài thi CA2, nam, vùng 8
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.85Bài thi CA1, nữ, vùng 4
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.76Bài thi CA2, nữ, vùng 4
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.66Bài thi CA1, nữ, vùng 5
ĐT THPTA00; A01; C03; D0125.03Bài thi CA2, nữ, vùng 5
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.68Bài thi CA1, nữ, vùng 6
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.07Bài thi CA2, nữ, vùng 6
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.7Bài thi CA1, nữ, vùng 7
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.02Bài thi CA2, nữ, vùng 7
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)ĐT THPTA00; A01; C03; D0116Bài thi CA2, nữ, vùng 8
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.43

Ghi chú: Bài thi CA1, nam, vùng 4

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.13

Ghi chú: Bài thi CA2, nam, vùng 4

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.57

Ghi chú: Bài thi CA1, nam, vùng 5

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.56

Ghi chú: Bài thi CA2, nam, vùng 5

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.07

Ghi chú: Bài thi CA1, nam, vùng 6

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Ghi chú: Bài thi CA2, nam, vùng 6

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.84

Ghi chú: Bài thi CA1, nam, vùng 7

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.23

Ghi chú: Bài thi CA2, nam, vùng 7

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.18

Ghi chú: Bài thi CA1, nam, vùng 8

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.32

Ghi chú: Bài thi CA2, nam, vùng 8

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: Bài thi CA1, nữ, vùng 4

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.76

Ghi chú: Bài thi CA2, nữ, vùng 4

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.66

Ghi chú: Bài thi CA1, nữ, vùng 5

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.03

Ghi chú: Bài thi CA2, nữ, vùng 5

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.68

Ghi chú: Bài thi CA1, nữ, vùng 6

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.07

Ghi chú: Bài thi CA2, nữ, vùng 6

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Ghi chú: Bài thi CA1, nữ, vùng 7

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Ghi chú: Bài thi CA2, nữ, vùng 7

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Bài thi CA2, nữ, vùng 8

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: