Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân

Mã trường: CSS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.15Nam, vùng 4, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển 20.15: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 19.65; điểm bài thi đánh giá của BCA: 53.50.
ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.39Nam, vùng 4, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.33Nam, vùng 5, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.9Nam, vùng 5, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.63Nam, vùng 6, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 19.63: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân:19.38, điểm bài thi đánh giá của BCA: 52.00.
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.34Nam, vùng 6, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.71Nam, vùng 7, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.09Nam, vùng 7, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)ĐT THPTA00; A01; C03; D0118.34Nam, vùng 8, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.8Nam, vùng 8, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.19Nữ, vùng 4, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.76Nữ, vùng 4, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.54Nữ, vùng 5, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.48Nữ, vùng 5, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.03Nữ, vùng 6, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.91Nữ, vùng 6, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.92Nữ, vùng 7, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.92Nữ, vùng 7, bài thi CA2; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 22.92: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (chiếm tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 20.67.
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)ĐT THPTA00; A01; C03; D0116.87Nữ, vùng 8, bài thi CA2
ĐT THPTX02; X03; X04
CCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.15

Ghi chú: Nam, vùng 4, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển 20.15: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 19.65; điểm bài thi đánh giá của BCA: 53.50.

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.39

Ghi chú: Nam, vùng 4, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.33

Ghi chú: Nam, vùng 5, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Ghi chú: Nam, vùng 5, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.63

Ghi chú: Nam, vùng 6, bài thi CA1; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 19.63: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân:19.38, điểm bài thi đánh giá của BCA: 52.00.

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.34

Ghi chú: Nam, vùng 6, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.71

Ghi chú: Nam, vùng 7, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.09

Ghi chú: Nam, vùng 7, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.34

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Ghi chú: Nữ, vùng 4, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.76

Ghi chú: Nữ, vùng 4, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.54

Ghi chú: Nữ, vùng 5, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Nữ, vùng 5, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.03

Ghi chú: Nữ, vùng 6, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.91

Ghi chú: Nữ, vùng 6, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.92

Ghi chú: Nữ, vùng 7, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.92

Ghi chú: Nữ, vùng 7, bài thi CA2; Tiêu chí phụ với TS có điểm xét tuyển: 22.92: Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (chiếm tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân: 20.67.

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.87

Ghi chú: Nữ, vùng 8, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: