Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC04; D01; X04; X12
Học BạA00; B0018.5
Học BạC04; D01; X04; X12
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTA08; C03; C04; D01; X04; X17
Học BạB0018
Học BạA08; B03; C03; C04; D01; X04; X17
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTA08; C03; C04; D01; X04; X17
Học BạB0018
Học BạA08; B03; C03; C04; D01; X04; X17
7620118Nông nghiệp công nghệ caoĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTA08; C03; C04; D01; X04; X17
Học BạB0018
Học BạA08; B03; C03; C04; D01; X04; X17
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B0018
Học BạC03; C04; C14; X01; X04
7640101Thú yĐT THPTA00; B0017.5
ĐT THPTC04; D01; X04; X12
Học BạA00; B0021
Học BạC04; D01; X04; X12
Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B03; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B03; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B03; C03; C04; D01; X04; X17

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; X04; X12

Điểm chuẩn 2024: