Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Lạc Hồng

Mã trường: DLH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0117.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTD0115.45
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0117.75
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340115MarketingĐT THPTD0116.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD0116.4
ĐT THPTX01; X04; Y09; C03; C04
Học BạD01; X01; X04; Y09; C03; C04
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340301Kế toánĐT THPTD0115.3
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7380101LuậtĐT THPTD0118.75
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0115.5
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D0117.2
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0115.05
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTD0116.55
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; X02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510205Công nghệ kỹ thuật ôtôĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTD0115.05
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0116.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024: