Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM

Mã trường: DTM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440201Địa chất họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X01; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
7510402Công nghệ vật liệuĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
7520503Kỹ thuật trắc địa – bản đồĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Học BạC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01

Điểm chuẩn 2024: