Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Địa chất học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ vật liệu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
| 5 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 6 | Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 7 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Địa chất học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 3 | Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 5 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 6 | Quản lý đô thị và công trình | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 7 | Kỹ thuật cấp thoát nước | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| X04 | 18.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||