Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi thú y - Thủy sản | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 | 17 | |||
| 2 | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 22 | |||
| 3 | Luật | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 23.3 | Môn Văn > 6.0 điểm | ||
| 4 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 | 19.6 | |||
| 5 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 | 24.1 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi thú y - Thủy sản | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 | 20 | |||
| 2 | Xã hội học | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 25 | |||
| 3 | Luật | C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | 26.3 | Môn Văn > 6.0 điểm | ||
| 4 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 | 22.6 | |||
| 5 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 | 27.1 | Học lực lớp 12 từ giỏi trở lên hoặc điềm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên | ||