Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - VNUA - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - VNUA - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 17
2Xã hội họcC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 22
3LuậtC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 23.3Môn Văn > 6.0 điểm
4Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 19.6
5Sư phạm Công nghệA00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 24.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 20
2Xã hội họcC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 25
3LuậtC00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 26.3Môn Văn > 6.0 điểm
4Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 22.6
5Sư phạm Công nghệA00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 27.1Học lực lớp 12 từ giỏi trở lên hoặc điềm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên