Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 21 | |||
| 2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 16 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 23.63 | |||
| 2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 18 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 21.38 | |||