Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X04; TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Khoa học cây trồngĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
7620110Chăn nuôiĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
7640101Thú yĐT THPTD01; X04; X14; X55
Học BạD01; X04; X14; X55
CCQTD01; X04; X14; X55
Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; X04; X14; X55

Điểm chuẩn 2024: