Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620105 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 | ||||
7620110 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 |
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024: