Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 2 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 3 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 4 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 5 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 6 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 7 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 8 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | 19.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||