Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.05Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
2Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0624.63Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
3Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0823.03Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
4Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1018.78Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
5Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0525.58Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
6Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0726.09Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
7Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0926.27Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
8Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1119.63Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA