Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0422.68
2Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.48
3Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.28
4Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0422.47
5Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0417.66
6Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0426.05
7Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0425.33
8Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0425.83
9Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0425.28
10Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0419.46