Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 21 | |||
| 2 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 20 | |||
| 3 | Kỹ thuật Sinh học | B03; C01; C02; X02 | 23.02 | |||
| 4 | Kỹ thuật Thực phẩm | B03; C01; C02; X02 | 23.38 | |||
| 5 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 21.38 | |||
| 6 | Kỹ thuật Hoá học | B03; C01; C02; X02 | 24.05 | |||
| 7 | Hoá học | B03; C01; C02; X02 | 23.19 | |||
| 8 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.8 | |||
| 9 | Quản lý giáo dục | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 23.7 | |||
| 10 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.56 | |||
| 11 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 28.12 | |||
| 12 | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | B03; C01; C02; X02 | 27.27 | |||
| 13 | Kỹ thuật Điện | B03; C01; C02; X02 | 27.55 | |||
| 14 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | B03; C01; C02; X02 | 28.48 | |||
| 15 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 23.56 | |||
| 16 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01; B03; C01; C02; D07; X02 | 24.21 | Môn chính: Toán | ||
| 17 | Quản lý năng lượng | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.2 | |||
| 18 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.4 | |||
| 19 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.8 | |||
| 20 | Kế toán | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.63 | |||
| 21 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.8 | |||
| 22 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.62 | |||
| 23 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 27.55 | |||
| 24 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 25.58 | |||
| 25 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 27.85 | |||
| 26 | Điện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | B03; C01; C02; X02 | 26.55 | |||
| 27 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | B03; C01; C02; X02 | 28.07 | |||
| 28 | Kỹ thuật Y sinh | B03; C01; C02; X02 | 26.32 | |||
| 29 | Kỹ thuật Môi trường | B03; C01; C02; X02 | 22.22 | |||
| 30 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B03; C01; C02; X02 | 21.53 | |||
| 31 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | B03; C01; C02; X02 | 24.8 | |||
| 32 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | B03; C01; C02; X02 | 24.8 | |||
| 33 | Tiếng Trung KHKT và Công nghệ | B03; C01; C02; X02 | 25.36 | |||
| 34 | Kỹ thuật Nhiệt | B03; C01; C02; X02 | 25.47 | |||
| 35 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 29.39 | |||
| 36 | An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 28.69 | |||
| 37 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | B03; C01; C02; X02 | 27.97 | |||
| 38 | Công nghệ thông tin (Global ICT) | B03; C01; C02; X02 | 28.66 | |||
| 39 | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | B03; C01; C02; X02 | 27.83 | |||
| 40 | CNTT: Khoa học Máy tính | B03; C01; C02; X02 | 29.19 | |||
| 41 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | B03; C01; C02; X02 | 28.83 | |||
| 42 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.74 | |||
| 43 | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | B03; C01; C02; X02 | 25 | |||
| 44 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | B03; C01; C02; X02 | 26.19 | |||
| 45 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) | B03; C01; C02; X02 | 25.68 | |||
| 46 | Kỹ thuật Cơ điện tử | B03; C01; C02; X02 | 27.9 | |||
| 47 | Kỹ thuật Cơ khí | B03; C01; C02; X02 | 26.62 | |||
| 48 | Toán - Tin | B03; C01; C02; X02 | 27.8 | |||
| 49 | Hệ thống thông tin quản lý | B03; C01; C02; X02 | 27.72 | |||
| 50 | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 23.7 | |||
| 51 | Kỹ thuật Vật liệu | B03; C01; C02; X02 | 25.39 | |||
| 52 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | B03; C01; C02; X02 | 28.25 | |||
| 53 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | B03; C01; C02; X02 | 25.16 | |||
| 54 | Kỹ thuật in | B03; C01; C02; X02 | 24.06 | |||
| 55 | Vật lý kỹ thuật | B03; C01; C02; X02 | 26.41 | |||
| 56 | Kỹ thuật hạt nhân | B03; C01; C02; X02 | 25.07 | |||
| 57 | Vật lý Y khoa | B03; C01; C02; X02 | 25.2 | |||
| 58 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 25.18 | |||
| 59 | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | B03; C01; C02; X02 | 25.84 | |||
| 60 | Kỹ thuật Ô tô | B03; C01; C02; X02 | 27.03 | |||
| 61 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | B03; C01; C02; X02 | 26.25 | |||
| 62 | Kỹ thuật Hàng không | B03; C01; C02; X02 | 26.6 | |||
| 63 | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 19.5 | |||
| 64 | Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 21.8 | |||
| 65 | Công nghệ Dệt - May | B03; C01; C02; X02 | 22.48 | |||